倒す (v5s, vt)
たおす [ĐẢO]
◆ chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
(人)に突き当たって地面に倒す
hạ gục ai đó
そこらじゅうの木を吹き倒す
thổi rạp các cây ở khắp mọi nơi
◆ đánh ngã
◆ đảo
◆ xáo
◆ xô đẩy
◆ xô ngã .
Từ trái nghĩa của 倒す
Từ đồng nghĩa của 倒す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao