倍率 (n)
ばいりつ [BỘI SUẤT]
◆ bội số phóng đại; số lần phóng đại
倍率の高い顕微鏡
kính hiển vi có độ phóng to cao
◆ bội suất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao