個 (ctr)
こ [CÁ]
◆ cái; chiếc
Ghi chú
số đếm người
◆ cá nhân
個人からのデータを収集する
Thu thập dữ liệu từ cá nhân
個人あるいは仕事関連のタスクを実行する
thực hiện nhiệm vụ liên quan đến cá nhân hoặc công việc
定収入のある個人
Cá nhân có thu nhập thường xuyên
個人(種目)で金メダルを獲得する
Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
個人(安全)保障
Bảo đảm an toàn cho cá nhân
個人(の)貯蓄
Tiết kiệm của cá nhân
個々の出来事に対する個人の反応
Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện mộtCÁ
Từ trái nghĩa của 個
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao