個別化 (n, vs)
こべつか [CÁ BIỆT HÓA]
◆ sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別化合物
hợp chất cá biệt hóa
個別化過程
quá trình cá nhân hóa
(人)のニーズに合うよう個別化する(主語を)
cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao