個体 (n, adj-no)
こたい [CÁ THỂ]
◆ cá thể
免疫欠陥を持つ個体
Cá thể có khuyết điểm miễn dịch
〜間に個体を保持する
Duy trì cá thể giữa ~
特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する
Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào
無性個体
Cá thể vô tính
遺伝子移入によってできた個体
Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền
異型個体
Cá thể dị hình
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao