個人 (n, adj-no)
こじん [CÁ NHÂN]
◆ cá nhân; cá thể
個人および法人の所得税課税制度
Chế độ thuế thu nhập đánh vào cá nhân hay pháp nhân
個人あるいは仕事関連のタスクを実行する
thực hiện nhiệm vụ liên quan đến cá nhân hoặc công việc
定収入のある個人
Cá nhân có thu nhập thường xuyên
個人(の)貯蓄率
Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân
異なる文化的背景の個人
Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau
自立した個人
Các cá nhân độc lập
定収入を持っている個人すべて
Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)
◆ cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng
個人的なメッセージを受け取る
nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)
個人的なお願い
yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
個人的なEメールをメーリングリストに送る
gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
個人的(な)意見
ý kiến cá nhân (riêng tư)
◆ kho tư nhân
◆ tư gia .
Từ trái nghĩa của 個人
Từ đồng nghĩa của 個人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao