個々 (n, adj-no)
ここ [CÁ]
◆ từng ... một; từng
個々の出来事に対する個人の反応
Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện mộtCÁ
個々のケースにおいて補完的金融支援を行う
tiến hành hỗ trợ tài chính bổ sung tuỳ theo từng trường hợp
個々の企業の観点から
Từ quan điểm của từng công ty
個々の細胞内で
Ở trong từng tế bào một;個々の原因によって異なる
個々の原因によって異なる
Khác nhau tuỳ theo từng nguyên nhân một
個々の企業の観点から
Từ quan điểm của từng công ty
個々の企業
Từng doanh nghiệp một
Từ đồng nghĩa của 個々
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao