俺 (pn, adj-no)
おれ [YÊM]
◆ tao; tôi
こっちには心当たりのないことで、おれをぶちのめすつもりだったんだ
nó định đánh tôi vì điều gì đó mà tôi không để ý
おれを怒らせるなよ!
đừng hòng dọa tao!
おれは金のなる木ではないよ
tao không phải in ra tiền (không phải là cây tiền_
たとえお前の兄弟だとしても、おれはあいつを殺す
tao sẽ giết hắn dù hắn có là anh của mày đi nữa
おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ
này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !
おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!
cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy
おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ
nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm to rồi .
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao