俯せ (n)
うつぶせ [PHỦ]
◆ sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
私はうつぶせになるのが好きだ
tôi thích nằm sấp
(人)をうつぶせにする
lật sấp ai xuống
うつぶせで死んでいるのが見つかる
Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao