修復する
しゅうふくする [TU PHỤC]
◆ khôi phục
◆ phục hồi
◆ trung tu
◆ trùng tu; tôn tạo
フェは国際組織から援助を受け、歴史的遺跡を修復している。
Huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các di tích lịch sử. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao