保障する (vs)
ほしょう [BẢO CHƯỚNG]
◆ bảo đảm
(人)の身の安全を保障する
Bảo đảm an toàn tính mạng cho ai đó.
(人)が自由に仕事できる環境を保障する
Bảo đảm một môi trường mà con người có thể làm việc một cách tự do
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao