保険料 (n)
ほけんりょう [BẢO HIỂM LIÊU]
◆ bảo phí
◆ Phí bảo hiểm
会社を受取人とした保険料
Phí bảo hiểm mà công ty là người hưởng lợi/ thụ hưởng.
医療をカバーするための保険料
Chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị. .
Từ trái nghĩa của 保険料
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao