保護者 (n)
ほごしゃ [BẢO HỘ GIẢ]
◆ người bảo hộ; người bảo trợ
保護者や地域と連携する
Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.
その教師は厳し過ぎるとして、生徒の保護者から批判を受けた
Người giáo viên đó bị người bảo hộ học sinh chỉ trích do phạt học sinh quá nghiêm khắc.
◆ ông bàu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao