保証
ほしょう [BẢO CHỨNG]
◆ cam kết
◆ sự bảo chứng; sự bảo đảm
_ドル相当の政府による資金供与の保証
Sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương đương ~ đôla.
著名人による保証
Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa của 保証
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao