保育 (n, vs, adj-no)
ほいく [BẢO DỤC]
◆ sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
◆ cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên
◆ sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
◆ sự cho bú, đứa bé còn bú; con vật còn bú, babe
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao