保育園 (n)
ほいくえん [BẢO DỤC VIÊN]
◆ nhà trẻ
保育園に子どもを迎えに行った。
Đến nhà trẻ để đón con.
あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの?
Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ trong khi ông đi làm không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao