保管
ほかん [BẢO QUẢN]
◆ bảo quản
◆ lưu kho
◆ sự bảo quản
資材の保管
Bảo quản nguyên vật liệu.
使用頻度の高いデータの〜への保管
Bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~
Từ đồng nghĩa của 保管
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao