保留
ほりゅう [BẢO LƯU]
◆ bảo lưu
◆ sự bảo lưu; sự hoãn lại
保留条件付きで
theo điều kiện bảo lưu
すべての貨物を保留して今回の注文品を(先に)船積みするよう(人)に依頼する
Yêu cầu ai đó phải bảo lưu toàn bộ số hàng và xếp lên tàu số đơn hàng lần này. .
Từ trái nghĩa của 保留
Từ đồng nghĩa của 保留
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao