保安 (n)
ほあん [BẢO AN]
◆ sự trị an; sự đảm bảo an toàn; sự bảo an
空港内の保安カメラで撮影される
Bị chụp được bằng máy quay an ninh trong sân bay.
輸送システムの安全および保安を促進する
Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao