保守党 (n)
ほしゅとう [BẢO THỦ ĐẢNG]
◆ đảng bảo thủ
英国保守党の政治
Chính trị của Đảng bảo thủ Anh quốc
保守党に投票する
Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao