保健 (n, adj-no)
ほけん [BẢO KIỆN]
◆ sự bảo vệ sức khỏe
保健の成果を改善する
Cải thiện hiệu quả bảo vệ sức khoẻ.
医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース
Tin tức mới nhất trong lĩnh vực phong phú về sức khoẻ và y tế
Từ đồng nghĩa của 保健
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao