保つ (v5t, vt)
たもつ [BẢO]
◆ giữ; bảo vệ; duy trì
彼と友好関係を保つ
duy trì mối quan hệ hữu hảo với anh ấy
安全距離を保つ
giữ cự ly an toàn
彼と接触を保つ
giữ liên lạc với anh ấy .
Từ đồng nghĩa của 保つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao