俗 (n)
ぞく [TỤC]
◆ lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
俗っぽい言葉を使って
Bằng cách sử dụng những từ ngữ thô tục.
これが俗に言う "灯台下(もと)暗し" ということだ.
Như người ta thường nói "Dưới chân đèn thì tối"
◆ thuộc về thói quen
◆ thói quen
◆ tiếng lóng; sự tục; sự tầm thường; sự trần thế; sự thô tục
ちまたで話されている俗語
Tiếng lóng được nói trong giới dân đường phố.
Từ trái nghĩa của 俗
Từ đồng nghĩa của 俗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao