促す (v5s, vt)
うながす [XÚC]
◆ thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi
テレビの視聴者にホームページを見るよう促す
kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web
(人)に結婚するようしきりに促す
liên tục giục giã ai đó kết hôn
(人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す
khuyến khích ai đó bỏ thuốc ngay cả sau rất nhiều lần bỏ thuốc không thành công
〜するよう(人)に強く促す
động viên ai đó làm gì
〜が他の国々との対話に加わるよう強く促す
Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác
CTBTの早期批准を促す
Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
食欲抑制を促す
Kích thích sự thèm ăn .
Từ đồng nghĩa của 促す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao