係る (v5r, vi)
かかる [HỆ]
◆ liên quan; liên lụy; về
自動車に係る規制の調和
điều chỉnh các quy định về ôtô
あらゆる種類の武器に係る過度の支出
chi (ngân sách) quá mức liên quan đến vũ khí các loại
株式に係る課税を簡素化する
đơn giản hóa việc đánh thuế liên quan đến cổ phần
電子商取引に係るルールを整備する
hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương mại điện tử
Từ đồng nghĩa của 係る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao