便所
べんじょ [TIỆN SỞ]
◆ hố tiêu
◆ hố xí
◆ nhà vệ sinh; toa lét
シャワー付きの便所
Nhà vệ sinh có vòi hoa sen
公衆便所
Nhà vệ sinh công cộng.
◆ nhà xí
◆ xí .
Từ đồng nghĩa của 便所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao