価格規制 (n)
かかくきせい [GIÁ CÁCH QUY CHẾ]
◆ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
卸市場での上限価格規制
quản lý về giá cả trần ở những khu vực bán buôn
価格規制システム
hệ thống điều tiết giá cả
価格規制の裏をかく
chống lại sự điều tiết giá cả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao