依頼する (vs)
いらい [Y LẠI]
◆ nhờ vả; yêu cầu; phụ thuộc vào; đòi hỏi; thỉnh cầu; giao phó
(人)に演説を続けるよう依頼する
Yêu cầu ai đó tiếp tục bài diễn thuyết của mình
〜を吟味したいので見本を送ってくれるよう(人)に依頼する
Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử
〜についてさらなる情報を依頼する
Yêu cầu thông tin thêm về ~
_月_日に予定している約束を取り消すよう(人)に依頼する
Yêu cầu ai đó hủy cuộc hẹn dự định vào ngày ~ tháng ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao