依然 (adj-t, adv-to, adv)
いぜん [Y NHIÊN]
◆ đã; rồi; như cũ; như thế; vẫn; vẫn thế; vẫn như thế
旧態依然とした政治システムになじんでいる
thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như cũ)
旧態依然たる政治
nền chính trị vẫn như thế
20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった
sau 20 phút hiệp phụ, tỷ số của 2 đội vẫn là 2- 2
◆ sự như cũ; sự giống cái cũ
この契約は依然有効である
Hợp đồng này vẫn có hiệu lực như cũ.
旧態依然とした政治ゲームを使った(結果の)(人事)指名を批判する
chỉ trích sự bổ nhiệm như là một kết cục của trò chơi chính trị lỗi thời.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao