依存度 (n)
いぞんど [Y TỒN ĐỘ]
◆ mức độ phụ thuộc
〜に対する依存度の高まり
tăng mức độ phụ thuộc đối với
対外貿易の依存度が高い
phụ thuộc nhiều vào ngoại thương
国債への依存度が高い
mức độ phụ thuộc vào công trái cao
〜の依存度が高い
mức độ phụ thuộc cao
石油の中東依存(度)
mức độ phụ thuộc vào dầu lửa Trung Đông
科学技術への依存(度)
mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao