供給 (n, vs)
きょうきゅう [CUNG CẤP]
◆ sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu)
メタノール供給
Cung cấp Metanol
液体燃料供給
Cung cấp nhiên liệu ở thể lỏng
〜用の必要最低限の食糧供給
Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~
エネルギーの安定供給
Cung cấp ổn định năng lượng
安全な水供給
Cung cấp nước an toàn
飲料水供給
Cung cấp nước uống .
Từ trái nghĩa của 供給
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao