例年 (n-adv, n-t)
れいねん [LỆ NIÊN]
◆ hàng năm
例年の所得申告
khai thuế thu nhập hàng năm
◆ hàng năm; mọi năm
花々は例年3月の下旬に咲き始める
Hoa luôn bắt đầu nở vào hạ tuần tháng ba
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao