使途 (n)
しと [SỬ ĐỒ]
◆ tông đồ (của Giê, su), ông tổ truyền đạo, người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
◆ môn đồ, môn đệ, học trò, tông đồ của Giê, xu; đồ đệ của Giê, xu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao