使い手 (n)
つかいて [SỬ THỦ]
◆ người dùng, người hay dùng
◆ người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng
◆ chủ
◆ hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi, rộng rãi, hào phóng, người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
◆ người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán, hoang phí, vung tay quá trán
Từ đồng nghĩa của 使い手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao