併用 (n, vs)
へいよう [TINH DỤNG]
◆ sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
癌患者の管理におけるA剤とB剤の併用
Sử dụng đồng thời hai loại thuốc A và B để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư
化学療法と放射線療法の併用
Việc sử dụng đồng thời phương pháp chữa bệnh bằng hóa học trị liệu và chiếu tia X
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao