併合する (vs)
へいごう [TINH HỢP]
◆ kết hợp; hòa nhất; sáp nhập
力ずくで〜を国に併合する
Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.
領地を併合する
Hợp nhất các vùng lãnh thổ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao