佝僂 (n)
くる [CÂU LŨ]
◆ lưng gù; bệnh còi xương; còi xương
抗くる病ビタミン
vitamin phòng chống bệnh còi xương
くる病試験
kiểm tra bệnh còi xương
栄養性くる病
bệnh còi xương do thiếu dinh dưỡng
ビタミン D 依存性くる病
bệnh còi xương phụ thuộc vào vitamin D
くる病にかかっている人
người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương)
Từ đồng nghĩa của 佝僂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao