作戦 (n)
さくせん [TÁC CHIẾN]
◆ chiến lược; kế hoạch
作戦が満と成功した。
Kế hoạch của chúng ta thành công mỹ mãn.
販売作戦会議を開く。
Mở một cuộc họp chiến lược bán hàng.
作戦を立てる。
lập chiến lược
◆ tác chiến .
Từ đồng nghĩa của 作戦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao