作り出す (v5s, vt)
つくりだす [TÁC XUẤT]
◆ sản xuất; chế tạo; gieo trồng; sáng tạo ra; (thông tục) tưởng tượng ra; bịa ra
Từ đồng nghĩa của 作り出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao