余命 (n)
よめい [DƯ MỆNH]
◆ ngày tháng còn lại của cuộc đời
彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い
bà cụ ấy chẳng còn mấy ngày để sống. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao