余り (adj-na, adv, adj-no, n, n-suf)
あまり [DƯ]
◆ không mấy; ít; thừa
お金が余りない
còn ít tiền
Lưu ý
với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.
◆ phần còn lại; phần dư; phần thừa; phần dư thừa
豊かな社会の余り物で生活する
sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có
余り物がたくさんある
đồ thừa còn rất nhiều
料理の余り
phần thức ăn thừa
22÷5=4、余り2
22 chia 5 bằng 4, dư 2
◆ rất; lắm
余り好きじゃない
không thích lắm
余りに多くの選択肢がある
có rất nhiều sự lựa chọn .
Từ đồng nghĩa của 余り
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao