余す (v5s, vt)
あます [DƯ]
◆ để dành; tiết kiệm; còn dư
余すところのない研究
nghiên cứu đầy đủ
召し上がるだけで、このソーセージの魅力は余すところなく伝わるでしょう
chỉ cần nếm thử, chắc chắn quý khách sẽ cảm nhận được hương vị tuyệt vời của món súp này
余すところなく徹底的な
một cách hoàn toàn và triệt để
余すところなく支配する
chi phối hoàn toàn
◆ để thừa
時間を持て余す
thừa thời gian
手を持て余す
chẳng có việc gì để làm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao