何時 (n-adv, pn)
いつ [HÀ THÌ]
◆ khi nào; bao giờ
今度はいつ会える。
Lần tới lúc nào chúng ta có thể găp nhau ?
彼がいつ来るのかは分らない。
Tôi không biết bao giờ anh ấy đến.
君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。
Bố cậu khi nào thì từ Canada về nước.
◆ いつまでも:Lúc nào cũng
◆ いつまで:đến bao giờ
◆ いつのまにか:không hiểu lúc nào
◆ いつでも:bao giờ cũng
◆ いつから:từ bao giờ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao