何時頃 (n-t)
いつごろ [HÀ THÌ KHOẢNH]
◆ khoảng bao giờ; khoảng khi nào
いつごろ見つかるんでしょうか?
khoảng khi nào thì tìm được
いつごろカードはいただけますか?
khoảng khi nào tôi nhận được thẻ ?
帰りは遅くて何時頃ですか?
khoảng bao giờ anh về đến nhà ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao