何時も (adv, n)
いつも [HÀ THÌ]
◆ luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ
彼女は何時も勉強しているので、試験に失敗出来はずがない
Vì cô ấy thường xuyên học bài nên không thể trượt trong kỳ thi được
何時も戦争している
Chiến tranh thường xuyên xảy ra
その日私はいつもより1時間早く起きた。
Hôm đó tôi dậy sớm hơn mọi khi 1 tiếng
僕は何時も朝7時に起きる。
Tôi thường dậy vào 7 giờ sáng.
彼女はいつもはっきりとは自分の意見を言わない。
Cô ấy không bao giờ nói rõ ý kiến của mình.
土曜日の午後は何時もみんなサッカーをする。
Chúng tôi thường chơi bóng đá vào các buổi chiều thứ bảy.
彼はいつも約束の時間に遅れる。
Anh ta thường xuyên trễ hẹn.
◆ sự thường xuyên; sự thông thường .
Từ trái nghĩa của 何時も
Từ đồng nghĩa của 何時も
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao