体付き (n)
からだつき [THỂ PHÓ]
◆ vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc
彼葉体付きが父にそっくりだ
dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố .
Từ đồng nghĩa của 体付き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao