体がもたない
からだがもたない [THỂ]
◆ Kiệt sức, kiệt quệ, quá sức chịu đựng
そろそろ休みをもらわないと体がもたないよ
Không sớm nghỉ ngơi thì cơ thể tôi kiệt sức mất
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao