低迷 (n, vs)
ていめい [ĐÊ MÊ]
◆ sự mờ mịt
海外経済の低迷
sự mù mờ về kinh tế nước ngoài
インターネットおよび電気通信業界の世界的な低迷
sự mù mờ thế giới về internet và công nghiệp thông tin liên lạc viễn thông
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao