低血圧
ていけつあつ [ĐÊ HUYẾT ÁP]
◆ bệnh huyết áp thấp
◆ huyết áp thấp
朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。
sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp .
Từ trái nghĩa của 低血圧
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao