低所得 (n)
ていしょとく [ĐÊ SỞ ĐẮC]
◆ thu nhập thấp
低所得国に対する教育分野への支援を強化する
Tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc gia có thu nhập thấp
低所得の大家族における悲惨な生活
cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao